| Hệ thống phanh / Brake system |
- Bánh xe / Wheel : Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ / 16″ Alloy
- Cỡ lốp / Tire Size : 215/65 R16
- Phanh trước và sau / Brakes: Front and Rear : Đĩa / Disc
|
| Hệ thống treo / Suspension system |
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Khí nén điện tử, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Air Suspension, dual cylinder pneumatic hydraulic shock absorbers, w / anti-roll bar
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : McPherson, Lò xo trụ ,thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / McPherson, coil springs & dual cylinder pneumatic hydraulic shock absorbers, w / anti-roll bar
|
| Kích thước và Trọng lượng / Dimensions |
- Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2,933
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4,976 x 2,095 x 1,990
- Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 L
|
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km) |
- Kết hợp : 10,72
- Ngoài đô thị : 8,81
- Trong đô thị : 14,04
|
| Trang thiết bị an toàn / Safety features |
- Gương chiếu hậu chống chói tự động / Auto-dimming Rear View Mirror : Có / With
- Hệ thống camera lùi / Rear view camera : Có / With
- Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
- Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock Braking System (ABS) : Có / With
- Hệ thống chống trộm / Electronic Passive Anti-theft System : Có / With
- Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Mitigation : Có / With
- Hệ thống kiểm soát chống trượt / Traction control : Có / With
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) : Có / With
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill-Launch Assist (HLA) : Có / With
- Hỗ trợ đỗ xe Sau / Rear Parking Aid : Có / With
- Hỗ trợ đỗ xe trước / Front Parking Aid : Có / With
- Túi khí bên cho hành khách trước / Side Airbags : Có / With
- Túi khí Rèm / Curtain Airbags : Có / With
- Túi khí đôi phía trưóc / Front Dual Airbags : Có / With
|
| Trang thiết bị bên trong xe/ Interior |
- Ghế lái / Driver Seats : Điều chỉnh điện 10 hướng / 10-way Power Driver
- Hàng ghế thứ 2 : Tựa tay, có ngả lưng ghế, chức năng điều chỉnh trượt về phía trước sau / Armrest, recline, Sliding
- Hàng ghế thứ 3 : Gập 60 / 40 tích hợp khả năng lật (cuộn) về phía trước / Fold & Tip / Tumble
- Hệ thống loa / Speakers : 6
- Kết nối Bluetooth / Bluetooth Connectivity : Có / With
- Kết nối USB / USB Connectivity : Có / With
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
- Màn hình giải trí / Display of system : Màn hình màu TFT cảm ứng 7″ với MP3, MP4 / 7″ touch screen TFT, MP3, MP4 player
- Nguồn điện hỗ trợ / Auxiliary Power Point 220V / 150W : Có / With
- Vật liệu ghế / Seat Material : Da / Leather
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng : Có / With
- Đài AM / FM / AM / FM Radio : Có / With
- Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning : Tự động 2 vùng khí hậu độc lập trước sau với hệ thống cửa gió đến từng vị trí ngồi / EATC for front and rear
|
| Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior |
- Bậc lên xuống / Side step : Có / With
- Cửa sổ trời điều khiển điện / Power Slide Tilt Sunroof : Có / With
- Cụm đèn phía trước / Headlamp : Đèn Halogen tích hợp thấu kính projector với dải đèn LED / Halogen projector with LED Strip Light
- Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện / power adjust, power fold, heat mirror : Có / With
- Kính tối mầu / Privacy Glass : Có / With
- Đèn sương mù / Front Fog Lamps : Có / With
|
| Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance |
- Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 203 (147) @ 5500
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1,997
- Hệ thống ga tự đông / Cruise Control : Có / With
- Hệ thống lái / Steering : Trợ lực lái thủy lực / Hydraulic Power Steering
- Hộp số / Transmission : Tự động 6 cấp tích hợp chế độ số tay / 6-speed AT
- Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 300 @ 3000
- Động cơ / Engine Type : Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van / 2.0L 16 valve EcoBoost
|